中文 Trung Quốc
商戰
商战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến tranh thương mại
商戰 商战 phát âm tiếng Việt:
[shang1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
trade war
商戶 商户
商數 商数
商旅 商旅
商朝 商朝
商棧 商栈
商業 商业