中文 Trung Quốc
商朝
商朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà thương (khoảng 1600-1046 TCN)
商朝 商朝 phát âm tiếng Việt:
[Shang1 chao2]
Giải thích tiếng Anh
Shang Dynasty (c. 1600-1046 BC)
商棧 商栈
商業 商业
商業中心 商业中心
商業區 商业区
商業應用 商业应用
商業模式 商业模式