中文 Trung Quốc
  • 商旅 繁體中文 tranditional chinese商旅
  • 商旅 简体中文 tranditional chinese商旅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi du lịch thương gia
商旅 商旅 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1 lu:3]

Giải thích tiếng Anh
  • traveling merchant