中文 Trung Quốc
商旅
商旅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch thương gia
商旅 商旅 phát âm tiếng Việt:
[shang1 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
traveling merchant
商會 商会
商朝 商朝
商棧 商栈
商業中心 商业中心
商業化 商业化
商業區 商业区