中文 Trung Quốc
  • 商展 繁體中文 tranditional chinese商展
  • 商展 简体中文 tranditional chinese商展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • triển lãm thương mại
  • triển lãm hàng hóa
商展 商展 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1 zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • trade show
  • exhibition of goods