中文 Trung Quốc
嚴重關切
严重关切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan tâm nghiêm trọng
嚴重關切 严重关切 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zhong4 guan1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
serious concern
嚴防 严防
嚴飭 严饬
嚵 嚵
嚷 嚷
嚷劈 嚷劈
嚷嚷 嚷嚷