中文 Trung Quốc
嚴重
严重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mộ
nghiêm trọng
nghiêm trọng
quan trọng
嚴重 严重 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
grave
serious
severe
critical
嚴重危害 严重危害
嚴重問題 严重问题
嚴重後果 严重后果
嚴重性 严重性
嚴重破壞 严重破坏
嚴重關切 严重关切