中文 Trung Quốc
嚴重危害
严重危害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiệt hại nghiêm trọng
nguy cơ quan trọng
嚴重危害 严重危害 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zhong4 wei1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
severe harm
critical danger
嚴重問題 严重问题
嚴重後果 严重后果
嚴重急性呼吸系統綜合症 严重急性呼吸系统综合症
嚴重破壞 严重破坏
嚴重關切 严重关切
嚴防 严防