中文 Trung Quốc
嚴苛
严苛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm trọng
khắc nghiệt
嚴苛 严苛 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
severe
harsh
嚴詞 严词
嚴謹 严谨
嚴辭 严辞
嚴重 严重
嚴重危害 严重危害
嚴重問題 严重问题