中文 Trung Quốc
嚴懲
严惩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt nặng nề
嚴懲 严惩 phát âm tiếng Việt:
[yan2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to punish severely
嚴懲不貸 严惩不贷
嚴打 严打
嚴把 严把
嚴斥 严斥
嚴於律己 严于律己
嚴明 严明