中文 Trung Quốc
嚴厲批評
严厉批评
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ trích nặng nề
để đá
嚴厲批評 严厉批评 phát âm tiếng Việt:
[yan2 li4 pi1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to criticize severely
to slate
嚴嚴實實 严严实实
嚴守 严守
嚴密 严密
嚴實 严实
嚴島 严岛
嚴島神社 严岛神社