中文 Trung Quốc
嚴實
严实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chặt chẽ
đóng
một cách an toàn ẩn
một cách an toàn
một cách an toàn
嚴實 严实 phát âm tiếng Việt:
[yan2 shi5]
Giải thích tiếng Anh
tight
close
safely hidden
safely
securely
嚴島 严岛
嚴島神社 严岛神社
嚴峻 严峻
嚴慈 严慈
嚴懲 严惩
嚴懲不貸 严惩不贷