中文 Trung Quốc
  • 嚴嚴實實 繁體中文 tranditional chinese嚴嚴實實
  • 严严实实 简体中文 tranditional chinese严严实实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (niêm phong) chặt chẽ
  • (gói) chặt chẽ
  • (mặt) hoàn toàn
嚴嚴實實 严严实实 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 yan2 shi2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • (sealed) tightly
  • (wrapped) closely
  • (covered) completely