中文 Trung Quốc
嚮往
向往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mong mỏi cho
để mong
嚮往 向往 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 wang3]
Giải thích tiếng Anh
to yearn for
to look forward to
嚯 嚯
嚱 嚱
嚲 亸
嚴 严
嚴 严
嚴了眼兒 严了眼儿