中文 Trung Quốc
嚱
嚱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thở dài)
(còi)
嚱 嚱 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
(sigh)
(whistle)
嚲 亸
嚳 喾
嚴 严
嚴了眼兒 严了眼儿
嚴以律己 严以律己
嚴以責己寬以待人 严以责己宽以待人