中文 Trung Quốc
  • 嚱 繁體中文 tranditional chinese
  • 嚱 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (thở dài)
  • (còi)
嚱 嚱 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • (sigh)
  • (whistle)