中文 Trung Quốc
嚴
严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yan
嚴 严 phát âm tiếng Việt:
[Yan2]
Giải thích tiếng Anh
surname Yan
嚴 严
嚴了眼兒 严了眼儿
嚴以律己 严以律己
嚴冬 严冬
嚴刑 严刑
嚴刑拷打 严刑拷打