中文 Trung Quốc
嚮
向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có xu hướng hướng tới
để hướng dẫn
Các biến thể của 向 [xiang4]
嚮 向 phát âm tiếng Việt:
[xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to tend toward
to guide
variant of 向[xiang4]
嚮導 向导
嚮往 向往
嚯 嚯
嚲 亸
嚳 喾
嚴 严