中文 Trung Quốc
嚥氣
咽气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
thở một là cuối
嚥氣 咽气 phát âm tiếng Việt:
[yan4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to die
to breathe one's last
嚦 呖
嚨 咙
嚬 嚬
嚮 向
嚮導 向导
嚮往 向往