中文 Trung Quốc
嚥下困難
咽下困难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục (y học)
嚥下困難 咽下困难 phát âm tiếng Việt:
[yan4 xia4 kun4 nan2]
Giải thích tiếng Anh
dysphagia (medicine)
嚥住 咽住
嚥氣 咽气
嚦 呖
嚬 嚬
嚭 嚭
嚮 向