中文 Trung Quốc
嚟
嚟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được sử dụng trong phiên âm
嚟 嚟 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
used in transliteration
嚥 咽
嚥下 咽下
嚥下困難 咽下困难
嚥氣 咽气
嚦 呖
嚨 咙