中文 Trung Quốc
嘻嘻
嘻嘻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hee hee
Vui vẻ
嘻嘻 嘻嘻 phát âm tiếng Việt:
[xi1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
hee hee
happy
嘻皮 嘻皮
嘻皮笑臉 嘻皮笑脸
嘽 啴
嘽嘽 啴啴
嘽嘽 啴啴
嘽緩 啴缓