中文 Trung Quốc
嘻哈
嘻哈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hip-hop (thể loại âm nhạc)
嘻哈 嘻哈 phát âm tiếng Việt:
[xi1 ha1]
Giải thích tiếng Anh
hip-hop (music genre)
嘻嘻 嘻嘻
嘻皮 嘻皮
嘻皮笑臉 嘻皮笑脸
嘽 啴
嘽嘽 啴啴
嘽嘽 啴啴