中文 Trung Quốc
  • 嘶喊 繁體中文 tranditional chinese嘶喊
  • 嘶喊 简体中文 tranditional chinese嘶喊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kêu la
嘶喊 嘶喊 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 han3]

Giải thích tiếng Anh
  • to shout