中文 Trung Quốc
嘶鳴
嘶鸣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để whinny (của một con ngựa)
để neigh
嘶鳴 嘶鸣 phát âm tiếng Việt:
[si1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to whinny (of a horse)
to neigh
嘷 嗥
嘸 呒
嘸 呒
嘸沒 呒没
嘸蝦米 呒虾米
嘸蝦米輸入法 呒虾米输入法