中文 Trung Quốc
嘶嘶聲
嘶嘶声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rít
嘶嘶聲 嘶嘶声 phát âm tiếng Việt:
[si1 si1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
hiss
嘶鳴 嘶鸣
嘷 嗥
嘸 呒
嘸啥 呒啥
嘸沒 呒没
嘸蝦米 呒虾米