中文 Trung Quốc
  • 嘶啞 繁體中文 tranditional chinese嘶啞
  • 嘶哑 简体中文 tranditional chinese嘶哑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) thô crowing
  • hoarse
  • Husky
嘶啞 嘶哑 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 ya3]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) coarse crowing
  • hoarse
  • husky