中文 Trung Quốc
商品經濟
商品经济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền kinh tế hàng hóa
商品經濟 商品经济 phát âm tiếng Việt:
[shang1 pin3 jing1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
commodity economy
商圈 商圈
商城 商城
商城 商城
商域 商域
商埠 商埠
商報 商报