中文 Trung Quốc
商品價值
商品价值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị hàng hóa
商品價值 商品价值 phát âm tiếng Việt:
[shang1 pin3 jia4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
commodity value
商品化 商品化
商品經濟 商品经济
商圈 商圈
商城 商城
商城縣 商城县
商域 商域