中文 Trung Quốc
啄食
啄食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một con chim) để peck lúc thực phẩm
啄食 啄食 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
(of a bird) to peck at food
啅 啅
商 商
商 商
商丘地區 商丘地区
商丘市 商丘市
商人 商人