中文 Trung Quốc
  • 商 繁體中文 tranditional chinese
  • 商 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhà thương, thế kỷ 16 đến 11 BC
  • thương mại
  • thương gia
  • Đại lý
  • tham khảo ý kiến
  • thương
  • lưu ý 2 ở quy mô pentatonic
商 商 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • commerce
  • merchant
  • dealer
  • to consult
  • quotient
  • 2nd note in pentatonic scale