中文 Trung Quốc
商
商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà thương, thế kỷ 16 đến 11 BC
商 商 phát âm tiếng Việt:
[Shang1]
Giải thích tiếng Anh
the Shang dynasty, 16th to 11th century BC
商 商
商丘 商丘
商丘地區 商丘地区
商人 商人
商人銀行 商人银行
商代 商代