中文 Trung Quốc
嘆息
叹息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sigh
để gasp (trong ngưỡng mộ)
嘆息 叹息 phát âm tiếng Việt:
[tan4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to sigh
to gasp (in admiration)
嘆惋觀止 叹惋观止
嘆惜 叹惜
嘆服 叹服
嘆為觀止 叹为观止
嘆詞 叹词
嘆賞 叹赏