中文 Trung Quốc
嘆賞
叹赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng
để bày tỏ sự ngưỡng mộ
嘆賞 叹赏 phát âm tiếng Việt:
[tan4 shang3]
Giải thích tiếng Anh
to admire
to express admiration
嘈 嘈
嘈雜 嘈杂
嘈雜聲 嘈杂声
嘉 嘉
嘉仁 嘉仁
嘉善 嘉善