中文 Trung Quốc
嘆惋觀止
叹惋观止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng là lớn nhất
嘆惋觀止 叹惋观止 phát âm tiếng Việt:
[tan4 wan3 guan1 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to admire as the greatest
嘆惜 叹惜
嘆服 叹服
嘆氣 叹气
嘆詞 叹词
嘆賞 叹赏
嘈 嘈