中文 Trung Quốc
嘆
叹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sigh
để gasp
để la lên
嘆 叹 phát âm tiếng Việt:
[tan4]
Giải thích tiếng Anh
to sigh
to gasp
to exclaim
嘆息 叹息
嘆惋觀止 叹惋观止
嘆惜 叹惜
嘆氣 叹气
嘆為觀止 叹为观止
嘆詞 叹词