中文 Trung Quốc
  • 嘅 繁體中文 tranditional chinese
  • 嘅 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sở hữu hạt (Quảng Đông)
  • Tiếng quan thoại tương đương: 的 [de5]
嘅 嘅 phát âm tiếng Việt:
  • [ge3]

Giải thích tiếng Anh
  • possessive particle (Cantonese)
  • Mandarin equivalent: 的[de5]