中文 Trung Quốc
  • 嗶嗶啪啪 繁體中文 tranditional chinese嗶嗶啪啪
  • 哔哔啪啪 简体中文 tranditional chinese哔哔啪啪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) flopping âm thanh
嗶嗶啪啪 哔哔啪啪 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 bi4 pa1 pa1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) flopping sound