中文 Trung Quốc
嗷
嗷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu thật to lớn
những âm thanh của sự than van
嗷 嗷 phát âm tiếng Việt:
[ao2]
Giải thích tiếng Anh
loud clamor
the sound of wailing
嗷嗷待哺 嗷嗷待哺
嗹 嗹
嗽 嗽
嗿 嗿
嘀 嘀
嘀咕 嘀咕