中文 Trung Quốc
嗷嗷待哺
嗷嗷待哺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng kêu piteously cho thực phẩm
嗷嗷待哺 嗷嗷待哺 phát âm tiếng Việt:
[ao2 ao2 dai4 bu3]
Giải thích tiếng Anh
cry piteously for food
嗹 嗹
嗽 嗽
嗾 嗾
嘀 嘀
嘀咕 嘀咕
嘀嗒 嘀嗒