中文 Trung Quốc
  • 嗰 繁體中文 tranditional chinese
  • 嗰 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đó (Quảng Đông)
  • Tiếng quan thoại tương đương: 那 [na4]
嗰 嗰 phát âm tiếng Việt:
  • [ge3]

Giải thích tiếng Anh
  • that (Cantonese)
  • Mandarin equivalent: 那[na4]