中文 Trung Quốc
嗰
嗰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó (Quảng Đông)
Tiếng quan thoại tương đương: 那 [na4]
嗰 嗰 phát âm tiếng Việt:
[ge3]
Giải thích tiếng Anh
that (Cantonese)
Mandarin equivalent: 那[na4]
嗲 嗲
嗵 嗵
嗵嗵鼓 嗵嗵鼓
嗶嗶啪啪 哔哔啪啪
嗶嘰 哔叽
嗷 嗷