中文 Trung Quốc- 嗯
- 嗯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (một âm thanh groaning)
- (nonverbal grunt như Thán từ)
- OK, có
- Cái gì?
- Thán từ chỉ ra các phê chuẩn, sự đánh giá cao hoặc thỏa thuận
嗯 嗯 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- interjection indicating approval, appreciation or agreement