中文 Trung Quốc
  • 嗯 繁體中文 tranditional chinese
  • 嗯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (một âm thanh groaning)
  • (nonverbal grunt như Thán từ)
  • OK, có
  • Cái gì?
  • Thán từ chỉ ra các phê chuẩn, sự đánh giá cao hoặc thỏa thuận
嗯 嗯 phát âm tiếng Việt:
  • [en5]

Giải thích tiếng Anh
  • interjection indicating approval, appreciation or agreement