中文 Trung Quốc
嗣徽
嗣徽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di sản
việc tiếp tục (của một truyền thống)
嗣徽 嗣徽 phát âm tiếng Việt:
[si4 hui1]
Giải thích tiếng Anh
heritage
the continuation (of a tradition)
嗣歲 嗣岁
嗣響 嗣响
嗤 嗤
嗤笑 嗤笑
嗤鼻 嗤鼻
嗥 嗥