中文 Trung Quốc
  • 嗤鼻 繁體中文 tranditional chinese嗤鼻
  • 嗤鼻 简体中文 tranditional chinese嗤鼻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 嗤之以鼻 [chi1 zhi1 yi3 bi2]
嗤鼻 嗤鼻 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 bi2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 嗤之以鼻[chi1 zhi1 yi3 bi2]