中文 Trung Quốc
嗤鼻
嗤鼻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 嗤之以鼻 [chi1 zhi1 yi3 bi2]
嗤鼻 嗤鼻 phát âm tiếng Việt:
[chi1 bi2]
Giải thích tiếng Anh
see 嗤之以鼻[chi1 zhi1 yi3 bi2]
嗥 嗥
嗥叫 嗥叫
嗦 嗦
嗨藥 嗨药
嗩 唢
嗩吶 唢呐