中文 Trung Quốc
嗤笑
嗤笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nụ cười khinh Bỉ lúc
嗤笑 嗤笑 phát âm tiếng Việt:
[chi1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to sneer at
嗤鼻 嗤鼻
嗥 嗥
嗥叫 嗥叫
嗨 嗨
嗨藥 嗨药
嗩 唢