中文 Trung Quốc
單方向
单方向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Unidirectional
khía cạnh đơn
單方向 单方向 phát âm tiếng Việt:
[dan1 fang1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
unidirectional
single-aspect
單方宣告 单方宣告
單方恐嚇 单方恐吓
單方決定 单方决定
單方過失碰撞 单方过失碰撞
單方面 单方面
單日 单日