中文 Trung Quốc
單方恐嚇
单方恐吓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối đe dọa đơn phương
單方恐嚇 单方恐吓 phát âm tiếng Việt:
[dan1 fang1 kong3 he4]
Giải thích tiếng Anh
unilateral threat
單方決定 单方决定
單方製劑 单方制剂
單方過失碰撞 单方过失碰撞
單日 单日
單晶 单晶
單晶硅棒 单晶硅棒