中文 Trung Quốc
  • 單方決定 繁體中文 tranditional chinese單方決定
  • 单方决定 简体中文 tranditional chinese单方决定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quyết định nếu không có tham chiếu đến các bên liên quan
  • tự quyết
單方決定 单方决定 phát âm tiếng Việt:
  • [dan1 fang1 jue2 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to decide without reference to other parties involved
  • unilateral decision