中文 Trung Quốc
單擺
单摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản lắc (vật lý)
單擺 单摆 phát âm tiếng Việt:
[dan1 bai3]
Giải thích tiếng Anh
simple pendulum (physics)
單放機 单放机
單數 单数
單方 单方
單方宣告 单方宣告
單方恐嚇 单方恐吓
單方決定 单方决定