中文 Trung Quốc
  • 單打獨鬥 繁體中文 tranditional chinese單打獨鬥
  • 单打独斗 简体中文 tranditional chinese单打独斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chống lại một mình (thành ngữ)
單打獨鬥 单打独斗 phát âm tiếng Việt:
  • [dan1 da3 du2 dou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fight alone (idiom)