中文 Trung Quốc- 單子葉
- 单子叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- monocotyledon (cây gia đình phân biệt bởi lá phôi duy nhất, bao gồm cỏ, Hoa Lan và hoa huệ)
單子葉 单子叶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- monocotyledon (plant family distinguished by single embryonic leaf, includes grasses, orchids and lilies)