中文 Trung Quốc
喝
喝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống
Chúa ơi!
kêu la lớn tiếng
喝 喝 phát âm tiếng Việt:
[he4]
Giải thích tiếng Anh
to shout loudly
喝令 喝令
喝倒彩 喝倒彩
喝光 喝光
喝彩 喝彩
喝掉 喝掉
喝掛 喝挂